Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
giấy phép lưu trú
- permit to reside; residence permit
* Từ tham khảo/words other:
-
nhiễm đầy
-
nhiễm dịch
-
nhiễm điện
-
nhiễm độc
-
nhiễm độc chì
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
giấy phép lưu trú
* Từ tham khảo/words other:
- nhiễm đầy
- nhiễm dịch
- nhiễm điện
- nhiễm độc
- nhiễm độc chì