Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
giây giây
- every second, secondly; (of persons) slender, slim; not stout (người giây giây)
* Từ tham khảo/words other:
-
người thành thạo
-
người thành thị
-
người thanh toán hối phiếu
-
người thanh tra
-
người thảo
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
giây giây
* Từ tham khảo/words other:
- người thành thạo
- người thành thị
- người thanh toán hối phiếu
- người thanh tra
- người thảo