Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cơ duyên
- karma|= cơ duyên nào đã hết đâu vội gì (truyện kiều) why worry? karma still binds us two fast
* Từ tham khảo/words other:
-
truật
-
truất bãi
-
truất chức
-
truất đoạt
-
truất hữu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cơ duyên
* Từ tham khảo/words other:
- truật
- truất bãi
- truất chức
- truất đoạt
- truất hữu