Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
song tử diệp
- (thực vật) Dicotyledon
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
song tử diệp
- (thực vật) dicotyledon
* Từ tham khảo/words other:
-
chơi hay hơn
-
chơi họ
-
chơi hoa
-
chơi hụi
-
chơi kéo dài thời gian
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
song tử diệp
* Từ tham khảo/words other:
- chơi hay hơn
- chơi họ
- chơi hoa
- chơi hụi
- chơi kéo dài thời gian