Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
giấy chứng nhận năng lực
- certificate of proficiency
* Từ tham khảo/words other:
-
không có vẻ đúng
-
không có vẻ hợp lý
-
không có vẻ lính
-
không có vẻ ngay thẳng
-
không có vẻ thật
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
giấy chứng nhận năng lực
* Từ tham khảo/words other:
- không có vẻ đúng
- không có vẻ hợp lý
- không có vẻ lính
- không có vẻ ngay thẳng
- không có vẻ thật