Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
giãy chết
* verb
- to convulse just before death
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
giãy chết
* nghĩa bóng to be dying; to be in death throes
* Từ tham khảo/words other:
-
bộ phận đằng sau
-
bộ phận đánh lửa
-
bộ phận đầu não
-
bộ phận gấp nếp
-
bộ phận ghi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
giãy chết
* Từ tham khảo/words other:
- bộ phận đằng sau
- bộ phận đánh lửa
- bộ phận đầu não
- bộ phận gấp nếp
- bộ phận ghi