Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
giầu
- (tiếng địa phương) (như trầu) Betel
=Ăn giầu+To chew betel (and areca nut)
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
giầu
- (tiếng địa phương|- như trầu betel|= ăn giầu to chew betel (and areca nut)
* Từ tham khảo/words other:
-
bộ pin
-
bộ pin khô
-
bỏ qua
-
bỏ quá
-
bỏ qua cái gì vì không quan trọng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
giầu
* Từ tham khảo/words other:
- bộ pin
- bộ pin khô
- bỏ qua
- bỏ quá
- bỏ qua cái gì vì không quan trọng