bỏ qua | * verb - To let slip, to miss =bỏ qua một dịp may hiếm có+to let slip a rare opportunity, to miss a golden opportunity -To let pass unnoticed =không thể bỏ qua những vấn đề nguyên tắc+one should not let matters of principle pass unnoticed =cháu trót dại, xin bác bỏ qua+that child was a fool, please forget about it -To bypass |
bỏ qua | - xem tha thứ|- to ignore; to overlook|= ông hãy khuyên họ bỏ qua mối bất hòa giữa anh em ruột với nhau! please advise them to overlook the sibling rivalry!|- to bypass; to skip|= bỏ qua phần chi tiết to skip the details|= tiến lên chủ nghĩa xã hội, bỏ qua giai đoạn phát triển tư bản chủ nghĩa to advance to socialism, bypassing the stage of capitalist development |
* Từ tham khảo/words other:
- bã chè
- ba chỉ
- bà chị
- ba chĩa
- bá chiếm