bà chị | - One's elder sister =Bà chị tôi đi vắng+My elder sister is out - You (when adressing a woman older than oneself) =Bà chị đi đâu đấy?+Where are you going? |
bà chị | * dtừ|- one's elder sister|= bà chị tôi đi vắng my elder sister is out|- you (when adressing a woman older than oneself)|= bà chị đi đâu đấy? where are you going? |
* Từ tham khảo/words other:
- âm trình
- ám trợ
- âm trở
- âm trợ
- âm trung