Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ba chỉ
* noun
- side
=miếng thịt ba chỉ+a cut of pork side
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
ba chỉ
* dtừ|- side, fat and lean (meat); bacon|= miếng thịt ba chỉ a cut of pork side
* Từ tham khảo/words other:
-
âm thanh giả tạo
-
âm thanh hay thu tiếng theo một kênh
-
âm thanh học
-
âm thanh kêu ù ù
-
âm thanh nổi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ba chỉ
* Từ tham khảo/words other:
- âm thanh giả tạo
- âm thanh hay thu tiếng theo một kênh
- âm thanh học
- âm thanh kêu ù ù
- âm thanh nổi