Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
giật nảy người
- to jump out of one's skin
* Từ tham khảo/words other:
-
người có nhiều ảnh hưởng
-
người có nhiều kinh nghiệm
-
người có nhiều sáng kiến
-
người có những sở thích cực kỳ ghê tởm
-
người có những thích thú kỳ cục
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
giật nảy người
* Từ tham khảo/words other:
- người có nhiều ảnh hưởng
- người có nhiều kinh nghiệm
- người có nhiều sáng kiến
- người có những sở thích cực kỳ ghê tởm
- người có những thích thú kỳ cục