Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
da nổi gai ốc
- have goose pimples
* Từ tham khảo/words other:
-
nhập thân
-
nhập thanh
-
nhập thế
-
nhập tịch
-
nhập trận
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
da nổi gai ốc
* Từ tham khảo/words other:
- nhập thân
- nhập thanh
- nhập thế
- nhập tịch
- nhập trận