Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
giật giây
- pull the strings of, mastermind|= đứng đằng sau giật dây to pull the strings from behind the scene
* Từ tham khảo/words other:
-
thích nghi với hoàn cảnh
-
thích nghi với môi trường
-
thích nghĩa
-
thích ngồi lê đôi mách
-
thích ngôn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
giật giây
* Từ tham khảo/words other:
- thích nghi với hoàn cảnh
- thích nghi với môi trường
- thích nghĩa
- thích ngồi lê đôi mách
- thích ngôn