Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
giặt
* verb
- to wash
=tiệm giặt+laundry
=giặt ủi+to launder
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
giặt
- to wash|= giặt bằng máy to wash in the machine; to machine-wash
* Từ tham khảo/words other:
-
bộ phận lãnh đạo
-
bộ phận lắp ráp
-
bộ phận lên dây
-
bộ phận máy thổi đàn ống
-
bộ phận mồi lửa
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
giặt
* Từ tham khảo/words other:
- bộ phận lãnh đạo
- bộ phận lắp ráp
- bộ phận lên dây
- bộ phận máy thổi đàn ống
- bộ phận mồi lửa