Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bộ phận lắp ráp
* dtừ|- assembly
* Từ tham khảo/words other:
-
thu hồi không cho lưu hành
-
thu hồi lệnh
-
thu hồi trước khi phát hành
-
thụ huấn
-
thư hùng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bộ phận lắp ráp
* Từ tham khảo/words other:
- thu hồi không cho lưu hành
- thu hồi lệnh
- thu hồi trước khi phát hành
- thụ huấn
- thư hùng