Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cối đá
- stone mortar; millstone|= như cối đá đeo ở cổ a millstone round one's neck
* Từ tham khảo/words other:
-
nói để đừng làm
-
nói dễ hiểu
-
nói dễ hơn làm
-
nơi để lư đựng tro hỏa táng
-
nói để mà nói
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cối đá
* Từ tham khảo/words other:
- nói để đừng làm
- nói dễ hiểu
- nói dễ hơn làm
- nơi để lư đựng tro hỏa táng
- nói để mà nói