Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
côi cút
* adj
- Orphamed
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
côi cút
- xem côi
* Từ tham khảo/words other:
-
báo tử
-
bão từ
-
bạo tử
-
bào tử cái
-
bào tử diệp
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
côi cút
* Từ tham khảo/words other:
- báo tử
- bão từ
- bạo tử
- bào tử cái
- bào tử diệp