Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
giáp công
- Be locked in battle
=ba mũi giáp công+xem ba
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
giáp công
- be locked in battle|= ba mũi giáp công xem ba
* Từ tham khảo/words other:
-
bộ nông nghiệp và phát triển nông thôn
-
bố nuôi
-
bộ óc
-
bộ óc điện tử
-
bộ ổn định
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
giáp công
* Từ tham khảo/words other:
- bộ nông nghiệp và phát triển nông thôn
- bố nuôi
- bộ óc
- bộ óc điện tử
- bộ ổn định