Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
giáo viên tiểu học
- grade-school teacher; grade teacher; primary teacher
* Từ tham khảo/words other:
-
khớp ly hợp
-
khớp mạc
-
khớp mắt cá chân sau
-
khớp ngoạm
-
khớp nhau
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
giáo viên tiểu học
* Từ tham khảo/words other:
- khớp ly hợp
- khớp mạc
- khớp mắt cá chân sau
- khớp ngoạm
- khớp nhau