Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
giao diện
- (tin học) interface|= giao diện phần mềm software interface|= ngôn ngữ dùng trên giao diện interface language
* Từ tham khảo/words other:
-
đuôi sóng
-
đuôi sống tàu
-
dưới sự đè nén áp lực của ai
-
dưới sự giám sát của
-
dưới sự yểm trợ của
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
giao diện
* Từ tham khảo/words other:
- đuôi sóng
- đuôi sống tàu
- dưới sự đè nén áp lực của ai
- dưới sự giám sát của
- dưới sự yểm trợ của