Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
giao dịch xuất khẩu
- export transaction
* Từ tham khảo/words other:
-
kẹp đạn
-
kẹp dây
-
kếp đen
-
kép đôi
-
kẹp đường miếng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
giao dịch xuất khẩu
* Từ tham khảo/words other:
- kẹp đạn
- kẹp dây
- kếp đen
- kép đôi
- kẹp đường miếng