Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
củng cố
* verb
- to consolidate; to reinforce
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
củng cố
- to consolidate; to reinforce; to strengthen; to fortify|= củng cố địa vị của mình to consolidate one's position
* Từ tham khảo/words other:
-
bật bông
-
bắt bóng dè chừng
-
bắt bụi
-
bắt buộc
-
bắt buộc phải
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
củng cố
* Từ tham khảo/words other:
- bật bông
- bắt bóng dè chừng
- bắt bụi
- bắt buộc
- bắt buộc phải