Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
giao bái
- interchange of bows|= cùng nhau giao bái một nhà (truyện kiều) before their elders groom and bride bowed low
* Từ tham khảo/words other:
-
nơi khai thác đá xây
-
nói khàn khàn
-
nói kháy
-
nói khẽ
-
nói khéo
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
giao bái
* Từ tham khảo/words other:
- nơi khai thác đá xây
- nói khàn khàn
- nói kháy
- nói khẽ
- nói khéo