Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
giành chính quyền
- to seize power|= giành chính quyền từ tay thực dân pháp to seize power from french colonialism|= giành chính quyền đã khó, giữ chính quyền còn khó hơn nữa seizing power is difficult, but it is even more difficult to hold power
* Từ tham khảo/words other:
-
chuyển tải
-
chuyên tâm
-
chuyện tầm bậy
-
chuyện tầm phào
-
chuyện tầm phơ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
giành chính quyền
* Từ tham khảo/words other:
- chuyển tải
- chuyên tâm
- chuyện tầm bậy
- chuyện tầm phào
- chuyện tầm phơ