để ý | * verb - to pay attention; to regard; to take notice of |
để ý | - to pay attention; to take notice|= tôi ít để ý những điều bà ấy nói i paid little attention to what she said; i took little notice of what she said|= đừng để ý đến nó! take no notice of him! |
* Từ tham khảo/words other:
- bị lương tâm cắn rứt
- bị lụt lội phải lánh khỏi nhà
- bị ma trêu quỷ ám
- bị mắc
- bị mắc cạn