Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
giăng đến rằm giăng tròn
- by the fifteenth of the lunar month, the moon becomes full, everything happens in due course
* Từ tham khảo/words other:
-
gáo
-
gạo
-
gạo ba giăng
-
gạo cẩm
-
gạo chà
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
giăng đến rằm giăng tròn
* Từ tham khảo/words other:
- gáo
- gạo
- gạo ba giăng
- gạo cẩm
- gạo chà