Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
dính mép
- (khẩu ngữ) Not worth eating, too little
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
dính mép
* khẩu ngữ|- too little (not worth eating)
* Từ tham khảo/words other:
-
bày ra để bán
-
bay rập rình
-
bay rề rề
-
bầy ruồi
-
bẫy ruồi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
dính mép
* Từ tham khảo/words other:
- bày ra để bán
- bay rập rình
- bay rề rề
- bầy ruồi
- bẫy ruồi