Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
giấn thân vào chỗ nguy hiểm
- place oneself in danger
* Từ tham khảo/words other:
-
người bạn
-
người bán bách hóa
-
người bán bánh ba-tê
-
người bán bánh mì
-
người bán bánh nướng nhân ngọt
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
giấn thân vào chỗ nguy hiểm
* Từ tham khảo/words other:
- người bạn
- người bán bách hóa
- người bán bánh ba-tê
- người bán bánh mì
- người bán bánh nướng nhân ngọt