Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
giận thân
- Giận thân tủi phận
-Discontented with one's lot
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
giận thân
(giận thân tủi phận) discontented with one's lot
* Từ tham khảo/words other:
-
bỏ phiếu đen
-
bỏ phiếu đồng ý
-
bỏ phiếu kín
-
bỏ phiếu qua bưu điện
-
bỏ phiếu tán thành
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
giận thân
* Từ tham khảo/words other:
- bỏ phiếu đen
- bỏ phiếu đồng ý
- bỏ phiếu kín
- bỏ phiếu qua bưu điện
- bỏ phiếu tán thành