Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
gian lận thi cử
- to cheat at an exam|= nó bị đuổi học vì gian lận thi cử he was expelled from university for cheating (at an exam)
* Từ tham khảo/words other:
-
đường chạy
-
đường chạy của xích
-
đường chạy quanh cột
-
đường chạy quanh tường
-
đường chạy rải than xỉ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
gian lận thi cử
* Từ tham khảo/words other:
- đường chạy
- đường chạy của xích
- đường chạy quanh cột
- đường chạy quanh tường
- đường chạy rải than xỉ