Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhuộm
* verb
- to dye
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
nhuộm
* dtừ|- như ruộm|- to dye|= cỏ pha mùi áo nhuộm non da trời (truyện kiều) his gown blent tints of grass and pale blue sky
* Từ tham khảo/words other:
-
cháo cá
-
chão chàng
-
chao chát
-
chào chị
-
chão chuộc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhuộm
* Từ tham khảo/words other:
- cháo cá
- chão chàng
- chao chát
- chào chị
- chão chuộc