Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
giàn khoan
- drilling rig; drilling platform
* Từ tham khảo/words other:
-
đềnh đoàng
-
đễnh đoãng
-
đểnh đoảng
-
đenta
-
deo
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
giàn khoan
* Từ tham khảo/words other:
- đềnh đoàng
- đễnh đoãng
- đểnh đoảng
- đenta
- deo