lên ngôi | - to accede/come to the throne; to ascend/mount the throne; to become a king|= đưa ai lên ngôi to put somebody on the throne; to enthrone|= vua mới lên ngôi the newly crowned/enthroned king|- rise|= sự lên ngôi của một loại hình nghệ thuật the rise of a type of art |
* Từ tham khảo/words other:
- đáng quở trách
- đảng quốc dân
- đảng quốc xã
- đáng quý mến
- đáng quý trọng