lên ngôi | - to accede/come to the throne; to ascend/mount the throne; to become a king|= đưa ai lên ngôi to put somebody on the throne; to enthrone|= vua mới lên ngôi the newly crowned/enthroned king|- rise|= sự lên ngôi của một loại hình nghệ thuật the rise of a type of art |
* Từ tham khảo/words other:
- mắng mỏ chửi bới như tát nước vào mặt
- mắng mỏ thậm tệ
- mẳng mỏ thậm tệ
- mang mối cừu hận
- mang mối hận thù