Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
gián cách
- (ít dùng) Intermittent
=Dòng điện gián cách+an intermittent electric current
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
gián cách
- (ít dùng) intermittent|= dòng điện gián cách an intermittent electric current
* Từ tham khảo/words other:
-
bộ ly hợp
-
bỏ mặc
-
bỏ mặc ai trong lúc khó khăn
-
bỏ màn
-
bỏ mạng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
gián cách
* Từ tham khảo/words other:
- bộ ly hợp
- bỏ mặc
- bỏ mặc ai trong lúc khó khăn
- bỏ màn
- bỏ mạng