Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
giảm tốc độ
* đtừ decelerate|* thngữ|- to throttle down, to close the throttle, ease down
* Từ tham khảo/words other:
-
máy bay tiếp dầu
-
máy bay trinh sát
-
máy bay trực thăng
-
máy bay tự lên thẳng
-
máy bay tuabin có cánh quạt
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
giảm tốc độ
* Từ tham khảo/words other:
- máy bay tiếp dầu
- máy bay trinh sát
- máy bay trực thăng
- máy bay tự lên thẳng
- máy bay tuabin có cánh quạt