Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
giảm tô
- reduce the rent
* Từ tham khảo/words other:
-
mắc cờ
-
mắc cỡ
-
mắc cửi
-
mắc cười
-
mắc đái
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
giảm tô
* Từ tham khảo/words other:
- mắc cờ
- mắc cỡ
- mắc cửi
- mắc cười
- mắc đái