Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
giảm nhẹ tội
* dtừ|- extenuation|* ngđtừ|- extenuate|* ttừ|- extenuatory
* Từ tham khảo/words other:
-
hợp quần
-
hợp quần gây sức mạnh
-
hộp quẹt
-
hộp rắc bột mì
-
hộp rắc đường
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
giảm nhẹ tội
* Từ tham khảo/words other:
- hợp quần
- hợp quần gây sức mạnh
- hộp quẹt
- hộp rắc bột mì
- hộp rắc đường