Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
rậm đám
- large crowd
* Từ tham khảo/words other:
-
bột gạo
-
bớt gay gắt
-
bớt giá lũy tiến
-
bột gia vị bạch đậu khấu
-
bớt giận
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
rậm đám
* Từ tham khảo/words other:
- bột gạo
- bớt gay gắt
- bớt giá lũy tiến
- bột gia vị bạch đậu khấu
- bớt giận