Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phủi
- Flick off
=Phủi bụi+To flick off dust, to dust
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
phủi
- flick off|= phủi bụi to flick off dust, to dust|- dust, brush off
* Từ tham khảo/words other:
-
chiếm giải nhất trong cuộc thi
-
chiếm giữ
-
chiếm hết
-
chiếm hữu
-
chiếm hữu đất
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phủi
* Từ tham khảo/words other:
- chiếm giải nhất trong cuộc thi
- chiếm giữ
- chiếm hết
- chiếm hữu
- chiếm hữu đất