Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
giấm cái
- grains vinegar
* Từ tham khảo/words other:
-
tình quân
-
tính ra
-
tinh ranh
-
tình riêng
-
tinh ròng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
giấm cái
* Từ tham khảo/words other:
- tình quân
- tính ra
- tinh ranh
- tình riêng
- tinh ròng