Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
xảy đến trước mắt
* ttừ|- impending, impendent
* Từ tham khảo/words other:
-
động tác đẩy tới kéo lui
-
động tác đưa đẩy nhẹ
-
đồng tác giả
-
động tác giả
-
động tác kéo cưa
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
xảy đến trước mắt
* Từ tham khảo/words other:
- động tác đẩy tới kéo lui
- động tác đưa đẩy nhẹ
- đồng tác giả
- động tác giả
- động tác kéo cưa