Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
giảm biên chế
- to cut down the staff/workforce; to reduce the staff; to downsize the personnel|= năm tới sẽ giảm biên chế văn phòng there will be reductions in the clerical staff next year
* Từ tham khảo/words other:
-
mất kinh
-
mắt kính
-
mặt kính
-
mặt kính đồng hồ
-
mắt lá dăm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
giảm biên chế
* Từ tham khảo/words other:
- mất kinh
- mắt kính
- mặt kính
- mặt kính đồng hồ
- mắt lá dăm