Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
người chỉ huy
- director; captain; commander; leader
* Từ tham khảo/words other:
-
không chơi
-
không chơi được
-
không chôn cất
-
không chọn lọc
-
không chọn lựa
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
người chỉ huy
* Từ tham khảo/words other:
- không chơi
- không chơi được
- không chôn cất
- không chọn lọc
- không chọn lựa