Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đắm tàu
- (bị đắm tàu) to be shipwrecked; to suffer shipwreck|= người bị nạn đắm tàu shipwrecked person; shipwreck victim; castaway
* Từ tham khảo/words other:
-
quần bơi
-
quần buộc túm
-
quản bút
-
quân bưu
-
quân bưu cục
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đắm tàu
* Từ tham khảo/words other:
- quần bơi
- quần buộc túm
- quản bút
- quân bưu
- quân bưu cục