Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thiện chính
- wise administration, good policy
* Từ tham khảo/words other:
-
biết thưởng thức nhạc
-
biệt tích
-
biệt tịch
-
biết tiếng
-
biết tin
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thiện chính
* Từ tham khảo/words other:
- biết thưởng thức nhạc
- biệt tích
- biệt tịch
- biết tiếng
- biết tin