Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thiện chiến
* adj
- battle tested
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
thiện chiến
- warlike; seasoned; veteran; crack; élite
* Từ tham khảo/words other:
-
chưa xong
-
chua xót
-
chưa xử
-
chưa xử lý
-
chưa xử lý để để lâu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thiện chiến
* Từ tham khảo/words other:
- chưa xong
- chua xót
- chưa xử
- chưa xử lý
- chưa xử lý để để lâu