Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
giẵm bẹp
- trample, stamp (on), crush; (vật mềm) squash|- như giẵm nát
* Từ tham khảo/words other:
-
bán tiền ngay
-
bán tiếng
-
bắn tiếng
-
bản tin
-
bắn tin
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
giẵm bẹp
* Từ tham khảo/words other:
- bán tiền ngay
- bán tiếng
- bắn tiếng
- bản tin
- bắn tin