Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
giải phóng phụ nữ
- to emancipate women; women's emancipation; women's liberation|= các sắc lệnh cải cách ruộng đất và giải phóng phụ nữ land reform and women's emancipation decrees
* Từ tham khảo/words other:
-
người khó giao thiệp
-
người khó hiểu
-
người khờ khạo
-
người khó mặc cả
-
người khố rách áo ôm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
giải phóng phụ nữ
* Từ tham khảo/words other:
- người khó giao thiệp
- người khó hiểu
- người khờ khạo
- người khó mặc cả
- người khố rách áo ôm