Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tiền thuê nhà
- rent|= tiền thuê nhà phải trả trước the rent is payable in advance|= tiền thuê nhà ngốn tới 1/3 lương tôi the rent amounts/comes to one-third of my salary
* Từ tham khảo/words other:
-
chăm lo
-
chấm lốm đốm
-
chậm lớn
-
chạm lòng tự ái
-
châm lửa vào
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tiền thuê nhà
* Từ tham khảo/words other:
- chăm lo
- chấm lốm đốm
- chậm lớn
- chạm lòng tự ái
- châm lửa vào